You are here
squiggly là gì?
squiggly (squiggly)
Dịch nghĩa: nguệch ngoạc
trạng từ
Dịch nghĩa: nguệch ngoạc
trạng từ
Ví dụ:
"The lines on the paper were squiggly and hard to read
Những đường trên giấy bị ngoằn ngoèo và khó đọc. "
Những đường trên giấy bị ngoằn ngoèo và khó đọc. "