You are here
spreadsheet là gì?
spreadsheet (ˈsprɛdʃiːt)
Dịch nghĩa: bảng tính điện tử
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng tính điện tử
Danh từ
Ví dụ:
"The accountant used a spreadsheet to track expenses
Kế toán đã sử dụng bảng tính để theo dõi chi phí. "
Kế toán đã sử dụng bảng tính để theo dõi chi phí. "