You are here
speak indistinctly là gì?
speak indistinctly (spiːk ˌɪndɪˈstɪŋktli)
Dịch nghĩa: ấm ớ
Động từ
Dịch nghĩa: ấm ớ
Động từ
Ví dụ:
"She tried to speak indistinctly to avoid being overheard
Cô ấy cố gắng nói lén để tránh bị nghe lén. "
Cô ấy cố gắng nói lén để tránh bị nghe lén. "