You are here
soldiery là gì?
soldiery (ˈsəʊlʤəri)
Dịch nghĩa: quân lính
Danh từ
Dịch nghĩa: quân lính
Danh từ
Ví dụ:
"The soldiery marched in formation during the parade
Đội quân diễu hành theo hàng ngũ trong buổi diễu hành. "
Đội quân diễu hành theo hàng ngũ trong buổi diễu hành. "