Từ "snowy" trong tiếng Việt có nghĩa là "có tuyết", "trời tuyết" hoặc "phủ đầy tuyết", tùy theo ngữ cảnh.

Giải thích:
-
"Snowy" là tính từ, dùng để mô tả thời tiết có tuyết rơi hoặc một nơi nào đó được bao phủ bởi tuyết.
Từ "snowy" trong tiếng Việt có nghĩa là "có tuyết", "trời tuyết" hoặc "phủ đầy tuyết", tùy theo ngữ cảnh.
"Snowy" là tính từ, dùng để mô tả thời tiết có tuyết rơi hoặc một nơi nào đó được bao phủ bởi tuyết.
It's snowy today, let's build a snowman!
Hôm nay trời có tuyết, chúng ta cùng xây người tuyết đi!
We had a snowy Christmas last year.
Năm ngoái chúng tôi có một Giáng sinh đầy tuyết.
Driving can be dangerous on snowy roads.
Lái xe có thể nguy hiểm trên những con đường có tuyết.
I love the view of snowy mountains.
Tôi thích ngắm cảnh núi phủ đầy tuyết.
The weather forecast says it will be snowy tomorrow.
Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ có tuyết.