You are here

snowy là gì?

snowy (ˈsnəʊi)
Dịch nghĩa: có tuyết
Tính từ

Từ "snowy" trong tiếng Việt có nghĩa là "có tuyết", "trời tuyết" hoặc "phủ đầy tuyết", tùy theo ngữ cảnh.

Snowy
Snowy

Giải thích:

  • "Snowy"tính từ, dùng để mô tả thời tiết có tuyết rơi hoặc một nơi nào đó được bao phủ bởi tuyết.

Ví dụ:
  • It's snowy today, let's build a snowman!
    Hôm nay trời có tuyết, chúng ta cùng xây người tuyết đi!

  • We had a snowy Christmas last year.
    Năm ngoái chúng tôi có một Giáng sinh đầy tuyết.

  • Driving can be dangerous on snowy roads.
    Lái xe có thể nguy hiểm trên những con đường có tuyết.

  • I love the view of snowy mountains.
    Tôi thích ngắm cảnh núi phủ đầy tuyết.

  • The weather forecast says it will be snowy tomorrow.
    Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ có tuyết.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến