You are here
sneer là gì?
sneer (snɪə)
Dịch nghĩa: nhạo báng
Động từ
Dịch nghĩa: nhạo báng
Động từ
Ví dụ:
"She gave a sneer when she heard the unconvincing excuse
Cô ấy nhếch mép khi nghe lý do không thuyết phục. "
Cô ấy nhếch mép khi nghe lý do không thuyết phục. "