You are here
smuggle là gì?
smuggle (ˈsmʌɡᵊl)
Dịch nghĩa: Buôn lậu và gian lận thương mại
Động từ
Dịch nghĩa: Buôn lậu và gian lận thương mại
Động từ
Ví dụ:
"They attempted to smuggle goods across the border
Họ cố gắng buôn lậu hàng hóa qua biên giới. "
Họ cố gắng buôn lậu hàng hóa qua biên giới. "