You are here
smudge là gì?
smudge (smʌʤ)
Dịch nghĩa: vết ố
Danh từ
Dịch nghĩa: vết ố
Danh từ
Ví dụ:
"The artist used a cloth to smudge the charcoal drawing
Nghệ sĩ sử dụng một miếng vải để làm nhòe bức vẽ bằng than. "
Nghệ sĩ sử dụng một miếng vải để làm nhòe bức vẽ bằng than. "