You are here
smack là gì?
smack (smæk)
Dịch nghĩa: bớp
Danh từ
Dịch nghĩa: bớp
Danh từ
Ví dụ:
"He gave the table a smack to get everyone's attention
Anh ấy đập tay lên bàn để thu hút sự chú ý của mọi người. "
Anh ấy đập tay lên bàn để thu hút sự chú ý của mọi người. "