You are here
slush fund là gì?
slush fund (slʌʃ fʌnd)
Dịch nghĩa: quỹ đen
Danh từ
Dịch nghĩa: quỹ đen
Danh từ
Ví dụ:
"The company set up a slush fund to handle unexpected expenses
Công ty đã lập quỹ dự phòng để xử lý các chi phí bất ngờ. "
Công ty đã lập quỹ dự phòng để xử lý các chi phí bất ngờ. "