Từ “slide” trong tiếng Anh là danh từ và động từ, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của từ “slide”, kèm ví dụ và dịch nghĩa:

1. Slide (danh từ) = Trang trình chiếu (PowerPoint, Google Slides...)
➤ Dùng để chỉ một trang nội dung trong bài thuyết trình.
-
Ví dụ:
-
I prepared 10 slides for my presentation.
→ Tôi đã chuẩn bị 10 trang trình chiếu cho bài thuyết trình của mình.
-
2. Slide (động từ) = Trượt / Trôi / Lướt đi
➤ Dùng khi một vật hoặc người trượt đi nhẹ nhàng trên một bề mặt.
-
Ví dụ:
-
The glass slid off the table and broke.
→ Cái ly trượt khỏi bàn và vỡ.
-
3. Slide = Cầu trượt (trẻ em chơi)
➤ Dùng trong công viên, sân chơi.
-
Ví dụ:
-
The kids are playing on the slide.
→ Bọn trẻ đang chơi trên cầu trượt.
-
4. Slide = Sự giảm sút, trượt dốc (nghĩa ẩn dụ)
➤ Dùng khi nói về sự giảm giá, tụt dốc, đi xuống (giá cả, thành tích...).
-
Ví dụ:
-
The company’s profits slid last quarter.
→ Lợi nhuận của công ty giảm sút trong quý vừa rồi.
-
5. Slide = Tấm kính hiển vi
➤ Trong sinh học / y học, “slide” là phiến kính mỏng để quan sát mẫu vật dưới kính hiển vi.
-
Ví dụ:
-
The sample was placed on a glass slide.
→ Mẫu vật được đặt trên phiến kính hiển vi.
-
Tóm tắt các nghĩa phổ biến:
Slide là gì? | Tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
PowerPoint slide | Trang trình chiếu | Thuyết trình, học tập |
To slide (v) | Trượt, lướt | Hành động vật lý |
Playground slide | Cầu trượt | Trẻ em, sân chơi |
Slide in performance | Sự tụt dốc, suy giảm | Kinh doanh, thể thao |
Glass slide (hiển vi) | Phiến kính mỏng | Y học, sinh học |