You are here
sleep like a log là gì?
sleep like a log (sliːp laɪk ə lɒɡ)
Dịch nghĩa: an giấc ngàn thu
Động từ
Dịch nghĩa: an giấc ngàn thu
Động từ
Ví dụ:
"After a long day, he slept like a log
Sau một ngày dài, anh ấy ngủ như chết. "
Sau một ngày dài, anh ấy ngủ như chết. "