You are here
on top of that là gì?
on top of that (ɒn tɒp ɒv ðæt)
Dịch nghĩa: chưa kể đến
trạng từ
Dịch nghĩa: chưa kể đến
trạng từ
Ví dụ:
"The company is performing well, and on top of that, it’s expanding internationally
Công ty đang hoạt động tốt, và ngoài ra, nó đang mở rộng ra quốc tế. "
Công ty đang hoạt động tốt, và ngoài ra, nó đang mở rộng ra quốc tế. "