You are here
skillful là gì?
skillful (ˈskɪlfᵊl)
Dịch nghĩa: bợm
Tính từ
Dịch nghĩa: bợm
Tính từ
Ví dụ:
"He was skillful in solving complex problems
Anh ấy rất khéo léo trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp. "
Anh ấy rất khéo léo trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp. "