You are here
on the market là gì?
on the market (ɒn ðə ˈmɑːkɪt)
Dịch nghĩa: có trên thị trường
thành ngữ
Dịch nghĩa: có trên thị trường
thành ngữ
Ví dụ:
"The new gadget is on the market now
Món đồ mới đã có mặt trên thị trường. "
Món đồ mới đã có mặt trên thị trường. "