You are here
sing the praise of là gì?
sing the praise of (sɪŋ ðə preɪz ɒv)
Dịch nghĩa: ca ngợi
Động từ
Dịch nghĩa: ca ngợi
Động từ
Ví dụ:
"He was quick to sing the praise of his colleagues
Anh ấy nhanh chóng ca ngợi các đồng nghiệp của mình. "
Anh ấy nhanh chóng ca ngợi các đồng nghiệp của mình. "