You are here
silly là gì?
silly (ˈsɪli)
Dịch nghĩa: ngờ nghệch
Tính từ
Dịch nghĩa: ngờ nghệch
Tính từ
Ví dụ:
"It was a silly mistake, but it caused a lot of trouble
Đó là một lỗi ngớ ngẩn, nhưng nó gây ra rất nhiều rắc rối. "
Đó là một lỗi ngớ ngẩn, nhưng nó gây ra rất nhiều rắc rối. "