You are here
silence là gì?
silence (ˈsaɪləns)
Dịch nghĩa: sự yên lặng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự yên lặng
Danh từ
Ví dụ:
"The silence in the room was profound after the announcement
Sự im lặng trong phòng thật sâu lắng sau thông báo. "
Sự im lặng trong phòng thật sâu lắng sau thông báo. "