You are here
sight là gì?
sight (saɪt)
Dịch nghĩa: bạc đãi
Danh từ
Dịch nghĩa: bạc đãi
Danh từ
Ví dụ:
"The sight of the mountains was breathtaking
Cảnh đẹp của những ngọn núi thật tuyệt vời. "
Cảnh đẹp của những ngọn núi thật tuyệt vời. "