You are here
sickle là gì?
sickle (ˈsɪkᵊl)
Dịch nghĩa: cái liềm
Danh từ
Dịch nghĩa: cái liềm
Danh từ
Ví dụ:
"The farmer used a sickle to harvest the wheat
Người nông dân sử dụng lưỡi liềm để thu hoạch lúa mì. "
Người nông dân sử dụng lưỡi liềm để thu hoạch lúa mì. "