You are here
nuoc mam là gì?
nuoc mam (nuoc mæm)
Dịch nghĩa: nước mắm
Danh từ
Dịch nghĩa: nước mắm
Danh từ
Ví dụ:
"Nuoc mam is a popular Vietnamese fish sauce
Nước mắm là một loại nước chấm cá phổ biến ở Việt Nam. "
Nước mắm là một loại nước chấm cá phổ biến ở Việt Nam. "