You are here

shout out là gì?

shout out (ʃaʊt aʊt)
Dịch nghĩa: Hét lên
Động từ

Từ “shout out” trong tiếng Anh là một cụm từ thông dụng, có thể được dùng theo cả nghĩa đennghĩa bóng, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách hiểu phổ biến nhất:

shout out
Shout out

1. Shout out = Hét lên, la lớn (nghĩa đen)

→ Dùng để chỉ hành động la hét to để ai đó nghe thấy.

  • Ví dụ:

    • He shouted out her name across the street.
      → Anh ấy gọi to tên cô ấy bên kia đường.

2. Shout-out = Lời cảm ơn, lời khen ngợi công khai (nghĩa bóng)

→ Dùng rất phổ biến trong giới trẻ, mạng xã hội, YouTube, sự kiện, với nghĩa:
Lời chào, lời tri ân, lời khen hoặc nhắc đến ai đó một cách công khai và thân thiện.

  • Ví dụ:

    • I want to give a big shout-out to my team for their hard work!
      → Tôi muốn gửi lời cảm ơn đặc biệt đến đội của mình vì sự nỗ lực tuyệt vời!

  • Ví dụ khác:

    • Don’t forget to give me a shout-out in your next video!
      → Đừng quên nhắc đến tên tôi trong video tiếp theo của bạn nhé!

Tóm tắt:

Từ / Cấu trúc

Nghĩa tiếng Việt

Ngữ cảnh sử dụng

Shout out (động từ)

Hét lên, gọi to

Giao tiếp, hành động

Shout-out (danh từ)

Lời cảm ơn / lời nhắc đến / lời tri ân

Mạng xã hội, sự kiện, YouTube

Ví dụ:

1. Shout out = Gọi to, hét lên (nghĩa đen)

  • He shouted out her name when he saw her across the street.

  • Anh ấy đã gọi to tên cô ấy khi thấy cô bên kia đường.

2. Shout-out = Lời cảm ơn / lời tri ân (nghĩa bóng, danh từ)

  • Big shout-out to my teacher for helping me pass the exam!

  • Cảm ơn đặc biệt đến cô giáo đã giúp tôi vượt qua kỳ thi!

3. Shout-out = Lời nhắc tên trên mạng / sự kiện

  • The singer gave a shout-out to his fans during the concert.

  • Ca sĩ đã gửi lời cảm ơn tới người hâm mộ trong buổi hòa nhạc.

4. Shout out = Yêu cầu giúp đỡ khẩn cấp

  • If you need anything, just shout out!

  • Nếu bạn cần gì, cứ hét lên gọi tôi nhé!

5. Shout-out = Nhắc đến ai đó trong video hoặc bài viết

  • Thanks for the shout-out in your latest vlog!

  • Cảm ơn bạn đã nhắc đến mình trong vlog mới nhất nhé!

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến