You are here
shooter là gì?
shooter (ˈʃuːtə)
Dịch nghĩa: người sút bóng
Danh từ
Dịch nghĩa: người sút bóng
Danh từ
Ví dụ:
"The shooter was well-trained and skilled
Người bắn rất được đào tạo bài bản và có kỹ năng. "
Người bắn rất được đào tạo bài bản và có kỹ năng. "