You are here
shoot a revolver là gì?
shoot a revolver (ʃuːt ə rɪˈvɒlvə)
Dịch nghĩa: bắn súng lục
Động từ
Dịch nghĩa: bắn súng lục
Động từ
Ví dụ:
"He used to shoot a revolver in his old western movies
Anh ấy từng bắn súng lục trong các bộ phim miền Tây cũ của mình. "
Anh ấy từng bắn súng lục trong các bộ phim miền Tây cũ của mình. "