You are here
shoot a handgun là gì?
shoot a handgun (ʃuːt ə ˈhændɡʌn)
Dịch nghĩa: bắn súng lục
Động từ
Dịch nghĩa: bắn súng lục
Động từ
Ví dụ:
"He learned how to shoot a handgun accurately at the range
Anh ấy học cách bắn súng ngắn một cách chính xác tại bãi tập. "
Anh ấy học cách bắn súng ngắn một cách chính xác tại bãi tập. "