You are here
shoo là gì?
shoo (ʃuː)
Dịch nghĩa: xùy xùy
Động từ
Dịch nghĩa: xùy xùy
Động từ
Ví dụ:
"He tried to shoo the stray dog away from his porch
Anh ấy cố gắng xua đuổi con chó hoang khỏi hiên nhà của mình. "
Anh ấy cố gắng xua đuổi con chó hoang khỏi hiên nhà của mình. "