You are here
shoe stretcher là gì?
shoe stretcher (ʃuː ˈstrɛʧə)
Dịch nghĩa: cái nong giày
Danh từ
Dịch nghĩa: cái nong giày
Danh từ
Ví dụ:
"She bought a shoe stretcher to make her new shoes fit better
Cô ấy mua một cái dãn giày để làm cho đôi giày mới vừa hơn. "
Cô ấy mua một cái dãn giày để làm cho đôi giày mới vừa hơn. "