You are here
shock là gì?
shock (ʃɒk)
Dịch nghĩa: cú sốc
Danh từ
Dịch nghĩa: cú sốc
Danh từ
Ví dụ:
"The unexpected shock of the news left everyone stunned
Cú sốc bất ngờ từ tin tức đã khiến mọi người ngơ ngác. "
Cú sốc bất ngờ từ tin tức đã khiến mọi người ngơ ngác. "