You are here
shivers là gì?
shivers (ˈʃɪvəz)
Dịch nghĩa: cái ớn lạnh
số nhiều
Dịch nghĩa: cái ớn lạnh
số nhiều
Ví dụ:
"He had shivers all night due to the cold
Anh ấy bị run rẩy suốt đêm vì lạnh. "
Anh ấy bị run rẩy suốt đêm vì lạnh. "