You are here
shifty là gì?
shifty (ˈʃɪfti)
Dịch nghĩa: quỷ quyệt
Tính từ
Dịch nghĩa: quỷ quyệt
Tính từ
Ví dụ:
"His shifty eyes made me distrust him
Đôi mắt lén lút của anh ấy khiến tôi không tin tưởng anh ấy. "
Đôi mắt lén lút của anh ấy khiến tôi không tin tưởng anh ấy. "