You are here
shielding là gì?
shielding (ˈʃiːldɪŋ)
Dịch nghĩa: bọc kim khí
Danh từ
Dịch nghĩa: bọc kim khí
Danh từ
Ví dụ:
"Proper shielding is necessary to protect sensitive equipment from radiation
Việc bảo vệ đúng cách là cần thiết để bảo vệ thiết bị nhạy cảm khỏi bức xạ. "
Việc bảo vệ đúng cách là cần thiết để bảo vệ thiết bị nhạy cảm khỏi bức xạ. "