You are here
north parallel là gì?
north parallel (nɔːθ ˈpærəlɛl)
Dịch nghĩa: bắc vĩ tuyến
Danh từ
Dịch nghĩa: bắc vĩ tuyến
Danh từ
Ví dụ:
"The north parallel line marks the boundary of the northern hemisphere
Đường vĩ tuyến Bắc đánh dấu ranh giới của bán cầu Bắc. "
Đường vĩ tuyến Bắc đánh dấu ranh giới của bán cầu Bắc. "