You are here
sharp-eyed là gì?
sharp-eyed (ˈʃɑːpˈaɪd)
Dịch nghĩa: tinh mắt
Tính từ
Dịch nghĩa: tinh mắt
Tính từ
Ví dụ:
"She had a sharp-eyed observer who noticed every detail
Cô ấy có một người quan sát tinh tường chú ý đến từng chi tiết. "
Cô ấy có một người quan sát tinh tường chú ý đến từng chi tiết. "