You are here
share-out là gì?
share-out (ˈʃeəraʊt)
Dịch nghĩa: sự phân chia
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phân chia
Danh từ
Ví dụ:
"The share-out of the inheritance was conducted fairly
Việc phân chia tài sản thừa kế được thực hiện công bằng. "
Việc phân chia tài sản thừa kế được thực hiện công bằng. "