You are here
non-commercial là gì?
non-commercial (nɒn-kəˈmɜːʃᵊl)
Dịch nghĩa: bất vụ lợi
Tính từ
Dịch nghĩa: bất vụ lợi
Tính từ
Ví dụ:
"The store sells non-commercial products like handmade crafts
Cửa hàng bán các sản phẩm không thương mại như hàng thủ công làm bằng tay. "
Cửa hàng bán các sản phẩm không thương mại như hàng thủ công làm bằng tay. "