You are here
shady là gì?
shady (ˈʃeɪdi)
Dịch nghĩa: ám muội
Tính từ
Dịch nghĩa: ám muội
Tính từ
Ví dụ:
"The area around the old building was shady and cool
Khu vực xung quanh tòa nhà cũ có bóng mát và mát mẻ. "
Khu vực xung quanh tòa nhà cũ có bóng mát và mát mẻ. "