You are here
noble là gì?
noble (ˈnəʊbᵊl)
Dịch nghĩa: cao
Tính từ
Dịch nghĩa: cao
Tính từ
Ví dụ:
"The noble knight protected the realm with honor
Hiệp sĩ quý tộc đã bảo vệ vương quốc với danh dự. "
Hiệp sĩ quý tộc đã bảo vệ vương quốc với danh dự. "