You are here
niobium là gì?
niobium (naɪˈəʊbiəm)
Dịch nghĩa: niobi
Danh từ
Dịch nghĩa: niobi
Danh từ
Ví dụ:
"Niobium is used in making steel and superalloys
Niobium được sử dụng trong việc chế tạo thép và siêu hợp kim. "
Niobium được sử dụng trong việc chế tạo thép và siêu hợp kim. "