You are here
night-fly là gì?
night-fly (ˈnaɪtflaɪ)
Dịch nghĩa: bướm đêm
Danh từ
Dịch nghĩa: bướm đêm
Danh từ
Ví dụ:
"The night-fly is an insect that is active during the night
Côn trùng đêm là một loài côn trùng hoạt động vào ban đêm. "
Côn trùng đêm là một loài côn trùng hoạt động vào ban đêm. "