You are here
serous là gì?
serous (ˈsɪərəs)
Dịch nghĩa: thuộc huyết thanh
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc huyết thanh
Tính từ
Ví dụ:
"The doctor explained that the condition was serous, involving fluid-filled spaces
Bác sĩ giải thích rằng tình trạng này là dịch, liên quan đến các không gian chứa đầy dịch. "
Bác sĩ giải thích rằng tình trạng này là dịch, liên quan đến các không gian chứa đầy dịch. "