Từ “series” trong tiếng Anh có nghĩa là “chuỗi”, “loạt”, “dãy”, và cách dịch cụ thể tùy vào ngữ cảnh. Đây là một danh từ số ít và số nhiều giống nhau (không thêm “-s”).

Các nghĩa phổ biến của “series”:
1. Loạt chương trình / phim / truyện (nối tiếp nhau theo tập)
→ Dùng nhiều trong truyền hình, phim ảnh, sách truyện.
-
Ví dụ:
-
I love watching that new detective series.
→ Tôi rất thích xem loạt phim trinh thám mới đó.
-
2. Chuỗi sự kiện / hành động liên tục
→ Một chuỗi việc xảy ra theo trình tự.
-
Ví dụ:
-
The accident was caused by a series of mistakes.
→ Tai nạn xảy ra do một chuỗi sai lầm.
-
3. Dãy số / chuỗi (trong toán học, kỹ thuật)
→ Dùng trong toán học, thống kê, vật lý.
-
Ví dụ:
-
This is a geometric series.
→ Đây là một cấp số nhân.
-
4. Dòng sản phẩm / mẫu mã liên tiếp
→ Dùng trong kinh doanh, công nghệ, sản phẩm.
-
Ví dụ:
-
The company released a new smartphone series.
→ Công ty đã ra mắt một dòng điện thoại thông minh mới.
-
Tóm tắt:
|
Nghĩa tiếng Việt |
Ngữ cảnh sử dụng |
|---|---|
|
Loạt phim / truyện |
Truyền hình, điện ảnh |
|
Chuỗi sự kiện |
Đời sống, lịch sử, quá trình |
|
Dãy / chuỗi số |
Toán học, kỹ thuật |
|
Dòng sản phẩm |
Kinh doanh, công nghệ |
