You are here

series là gì?

series (ˈsɪəriːz)
Dịch nghĩa: chuỗi, loạt, dãy
số nhiều

Từ “series” trong tiếng Anh có nghĩa là “chuỗi”, “loạt”, “dãy”, và cách dịch cụ thể tùy vào ngữ cảnh. Đây là một danh từ số ít và số nhiều giống nhau (không thêm “-s”).

series
series

Các nghĩa phổ biến của “series”:

1. Loạt chương trình / phim / truyện (nối tiếp nhau theo tập)

→ Dùng nhiều trong truyền hình, phim ảnh, sách truyện.

  • Ví dụ:

    • I love watching that new detective series.
      → Tôi rất thích xem loạt phim trinh thám mới đó.

2. Chuỗi sự kiện / hành động liên tục

→ Một chuỗi việc xảy ra theo trình tự.

  • Ví dụ:

    • The accident was caused by a series of mistakes.
      → Tai nạn xảy ra do một chuỗi sai lầm.

3. Dãy số / chuỗi (trong toán học, kỹ thuật)

→ Dùng trong toán học, thống kê, vật lý.

  • Ví dụ:

    • This is a geometric series.
      → Đây là một cấp số nhân.

4. Dòng sản phẩm / mẫu mã liên tiếp

→ Dùng trong kinh doanh, công nghệ, sản phẩm.

  • Ví dụ:

    • The company released a new smartphone series.
      → Công ty đã ra mắt một dòng điện thoại thông minh mới.

Tóm tắt:

Nghĩa tiếng Việt

Ngữ cảnh sử dụng

Loạt phim / truyện

Truyền hình, điện ảnh

Chuỗi sự kiện

Đời sống, lịch sử, quá trình

Dãy / chuỗi số

Toán học, kỹ thuật

Dòng sản phẩm

Kinh doanh, công nghệ

Ví dụ:

1. Series = Loạt phim / chương trình truyền hình

  • “Stranger Things” is a popular Netflix series.

  • “Stranger Things” là một loạt phim nổi tiếng trên Netflix.

2. Series = Chuỗi sự kiện liên tiếp

  • A series of storms hit the coast last week.

  • Một chuỗi cơn bão đã tấn công vùng ven biển tuần trước.

3. Series = Dãy số (trong toán học)

  • We studied arithmetic and geometric series in math class.

  • Chúng tôi học về cấp số cộng và cấp số nhân trong lớp toán.

4. Series = Dòng sản phẩm

  • Samsung’s Galaxy S series is very popular worldwide.

  • Dòng sản phẩm Galaxy S của Samsung rất phổ biến trên toàn thế giới.

5. Series = Chuỗi hành động / sai sót

  • The failure was due to a series of poor decisions.

  • Sự thất bại là do một chuỗi quyết định sai lầm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến