You are here
sergeant major là gì?
sergeant major (ˈsɑːʤᵊnt ˈmeɪʤə)
Dịch nghĩa: thượng sĩ
Danh từ
Dịch nghĩa: thượng sĩ
Danh từ
Ví dụ:
"The sergeant major oversaw all the non-commissioned officers in the battalion
Hạ sĩ trưởng giám sát tất cả các hạ sĩ quan trong tiểu đoàn. "
Hạ sĩ trưởng giám sát tất cả các hạ sĩ quan trong tiểu đoàn. "