You are here
separatism là gì?
separatism (ˈsɛpᵊrətɪzᵊm)
Dịch nghĩa: chủ nghĩa ly khai
Danh từ
Dịch nghĩa: chủ nghĩa ly khai
Danh từ
Ví dụ:
"The rise of separatism led to political tensions in the region
Sự gia tăng chủ nghĩa ly khai dẫn đến căng thẳng chính trị trong khu vực. "
Sự gia tăng chủ nghĩa ly khai dẫn đến căng thẳng chính trị trong khu vực. "