You are here
sensor là gì?
sensor (ˈsɛnsəbᵊl)
Dịch nghĩa: bộ phận cảm nhận
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ phận cảm nhận
Danh từ
Ví dụ:
"The sensor detects changes in temperature and triggers the alarm
Cảm biến phát hiện sự thay đổi nhiệt độ và kích hoạt báo động. "
Cảm biến phát hiện sự thay đổi nhiệt độ và kích hoạt báo động. "