You are here
senior citizen là gì?
senior citizen (ˈsiːniə ˈsɪtɪzᵊn)
Dịch nghĩa: công dân cao tuổi
Danh từ
Dịch nghĩa: công dân cao tuổi
Danh từ
Ví dụ:
"Senior citizens often benefit from discounts on public transportation
Người cao tuổi thường được hưởng các ưu đãi về phương tiện công cộng. "
Người cao tuổi thường được hưởng các ưu đãi về phương tiện công cộng. "