You are here
semicircular là gì?
semicircular (sɛmɪˈsɜːkjələ)
Dịch nghĩa: bán nguyệt
Tính từ
Dịch nghĩa: bán nguyệt
Tính từ
Ví dụ:
"The building had a semicircular arch that gave it a classic appearance
Tòa nhà có một vòm bán nguyệt mang lại vẻ ngoài cổ điển. "
Tòa nhà có một vòm bán nguyệt mang lại vẻ ngoài cổ điển. "