You are here

sell on commission là gì?

sell on commission (sɛl ɒn kəˈmɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: buôn bán ăn hoa hồng
Động từ
Ví dụ:
"The agent agreed to sell on commission to earn a percentage of the sales
Đại lý đồng ý bán theo hình thức hoa hồng để kiếm phần trăm từ doanh thu. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến