You are here
sell at a disadvantage là gì?
sell at a disadvantage (sɛl æt ə ˌdɪsədˈvɑːntɪʤ)
Dịch nghĩa: bán lỗ
Động từ
Dịch nghĩa: bán lỗ
Động từ
Ví dụ:
"The store had to sell at a disadvantage because of the high competition
Cửa hàng phải bán với mức giá không thuận lợi vì cạnh tranh cao. "
Cửa hàng phải bán với mức giá không thuận lợi vì cạnh tranh cao. "