You are here
self-regulating là gì?
self-regulating (sɛlf-ˈrɛɡjəleɪtɪŋ)
Dịch nghĩa: tự điều chỉnh được
Tính từ
Dịch nghĩa: tự điều chỉnh được
Tính từ
Ví dụ:
"The self-regulating thermostat maintains a constant temperature
Bộ điều chỉnh tự động giữ nhiệt độ ổn định. "
Bộ điều chỉnh tự động giữ nhiệt độ ổn định. "