You are here

N/A là gì?

N/A (ɛneɪ)
Dịch nghĩa: Không xác định, Không có sẵn
Tính từ

Từ viết tắt "N/A" trong tiếng Anh có nghĩa là:

Not Applicable hoặc Not Available
→ Dịch sang tiếng Việt là:
Không áp dụng được / Không có sẵn / Không liên quan (tùy ngữ cảnh)

N/A
N/A

1. Not Applicable = Không áp dụng

Dùng khi một mục không phù hợp hoặc không cần thiết trong trường hợp cụ thể.

  • Ví dụ:

    • Gender: N/A (nếu bạn đang điền đơn cho vật nuôi chẳng hạn)
      → Giới tính: Không áp dụng

    • Question 5 is N/A for people under 18.
      → Câu hỏi 5 không áp dụng cho người dưới 18 tuổi.

2. Not Available = Không có sẵn / chưa có

Dùng khi thông tin chưa được cung cấp, hoặc không tồn tại tại thời điểm đó.

  • Ví dụ:

    • Score: N/A (bài thi chưa chấm xong)
      → Điểm: Chưa có

    • Data for March is N/A.
      → Dữ liệu tháng 3 chưa có.

Khi nào bạn thường thấy “N/A”?

Ngữ cảnh

Ý nghĩa

Điền form, mẫu đơn, bảng khảo sát

Mục đó không cần điền hoặc không liên quan

Báo cáo / dữ liệu

Thông tin chưa có, không khả dụng

Bảng thông số kỹ thuật

Tính năng không hỗ trợ

Ví dụ:

1. Trong biểu mẫu (form): không áp dụng

  • Middle name: N/A

  • Tên đệm: Không áp dụng (người điền không có tên đệm)

2. Trong bảng dữ liệu: chưa có thông tin

  • Revenue for July: N/A

  • Doanh thu tháng 7: Chưa có dữ liệu

3. Trong báo cáo học tập: không tham gia

  • Attendance: N/A (student was on leave)

  • Điểm danh: Không áp dụng (học sinh nghỉ phép)

4. Trong bảng so sánh sản phẩm: không hỗ trợ

  • Wireless charging: N/A

  • Sạc không dây: Không hỗ trợ

5. Trong email hoặc báo cáo công việc: không liên quan

  • Section 4 is N/A for this department.

  • Mục 4 không liên quan đến bộ phận này.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến